Đang làm giáo viên tại xứ sở cờ hoa, chị Thu Hồng chia sẻ những kinh nghiệm về cách nói sinh động bằng tiếng Anh Mỹ.
Sau một thời gian sinh sống tại Bắc Mỹ, chị Thu Hồng – hiện làm giáo viên – đã chia sẻ những kinh nghiệm để nói tiếng Anh như người bản địa.
Theo chị, có những từ vựng được dùng nhiều trong văn nói nhưng không ai dạy trong sách giáo khoa hay các giáo trình. Sử dụng những từ này sẽ làm mềm hóa kỹ năng nói của người học, giúp họ nói chuyện một cách sinh động, tự nhiên hơn.
Trong bài viết này, chị Thu Hồng chia sẻ những từ vựng được người bản ngữ dùng nhiều mà chị tự tổng hợp. Đa số từ không hoặc ít có trong sách giáo khoa hay giáo trình, mang tính ít trang trọng (informal), gần gũi với đời sống hàng ngày.
Sau đây là 20 từ đơn bạn có thể dùng trong văn nói kiểu Mỹ:
1. “Ực”
Từ đệm/cảm thán, dùng khi đang cố làm điều gì đấy mà không thành công, hoặc biểu lộ cảm giác buồn chán, thất vọng, kinh tởm, ghê sợ. Ví dụ:
– Hự! Cái này quá nặng, tôi không thể nhấc nó lên được.
Bạn đang xem: Geez là gì
– Hự! Bạn thực sự muốn rời đi? Hiện nay?
– Ugh! This is dirty. . Trong trường hợp này, cũng có thể dùng từ “gross”, “yuck”, “phew”
2. “Aww”
Từ đệm/cảm thán, dùng để biểu lộ cảm xúc thông cảm, biết ơn nhất là khi thấy người, vật, sự việc đáng yêu, đáng thương, tội nghiệp. Ví dụ:
– Aww, cô ấy thật dễ thương!
– Aww, thật là tuyệt khi bạn làm điều đó!
– Aww, tội nghiệp cô gái nhỏ, cô ấy phải nằm viện 3 ngày.
3. “Xong”
Ngoài nghĩa cơ bản là “xong/hoàn thành”, từ này còn có cách dùng hơi giống từ “xong phim” hay “thôi rồi” (không còn cơ hội) trong tiếng Việt; ngoài ra còn có nghiã là “mệt rã rời”. Ví dụ:
– Bạn hoàn thành xong gần hết chưa?
– Anh ấy xong rồi, không bao giờ có thể quay lại đây nữa.
– Tôi làm quá rồi, một ngày thật dài!
4. “Thật đấy”
Từ này có rất nhiều nghĩa, tuỳ theo từng tình huống, có thể là dùng để khẳng định (nghĩa chính), có thể dùng để nhại lại với ý giễu (như ví dụ thứ ba dưới đây. Theo nghĩa này, từ “really” được dùng giống với từ “what”). “Really” cũng được dùng để hỏi lại vì có ý nghi ngờ (như trong ví dụ thứ hai), dùng để hỏi lại vì không tán đồng (ví dụ bốn), dùng để nhấn mạnh khi cầu xin hay thuyết phục (ví dụ một). Ví dụ:
– Tôi thực sự, rất muốn nó, làm ơn
– Cô đã đưa nó cho anh ta rồi phải không?
– She won, really? / What, she won? (Cô ý thắng á, thật á? / Cái gì, cô ý mà thắng rồi á?)
– Họ để họ làm như vậy thật sao !?
5. “Nghiêm túc”
Ngoài nghĩa chính là “nghiêm túc” thì từ này được dùng giống từ “really” ở trên, đó là dùng để khẳng định (như ví dụ thứ tư dưới đây), hoặc có thể dùng để hỏi mà không hỏi với ý giễu (ví dụ năm), dùng để hỏi lại vì có ý nghi ngờ (ví dụ ba), dùng để hỏi lại vì không tán đồng (ví dụ hai). Ví dụ:
– Đừng nghiêm túc như vậy!
– Đây là $ 500? Bạn không nghiêm túc, phải không?
– Bạn nhận được công việc? Bạn nghiêm túc chứ?
– Tôi nói thật đấy, không đùa đâu.
– She’s wearing that dress, seriously? (có thể vì cái váy đó không hợp hoặc quá xấu)
6. “Jinx”
Từ đệm/cảm thán, dùng khi hai người cùng một lúc thốt lên điều gì hoặc cùng đưa ra câu trả lời giống hệt nhau. Ví dụ:
– A: Đây là màu gì?
– B & C: Màu xanh lam
– B & C: Jinx!
7. “Giời ơi đất hỡi”
Từ đệm/cảm thán, tương tự như “úi trời ơi” trong tiếng Việt. Hai từ này là biến thể của từ “Jesus” và “God”. Thay vì nói “Jesus Christ!” hay “Oh my God!”, người Mỹ tránh dùng những chữ “Jesus” và “God” trực tiếp, nói trại đi thành “jeez” và “gosh”. Thường chỉ dùng “Jesus Christ!” hay “Oh my God!” trong những tình huống cực kỳ nghiêm trọng, ví dụ thấy ai bị ngất hay thấy nhà cháy. Ví dụ:
Một bạn được cô giáo giao bài tập dài quá, thốt lên “Jeez, how can I finish this in one day?!”
Khi đang chơi trò chơi điện tử, người chơi thốt lên “Gosh, i missed it”
8. “Thư giãn”
Nghĩa chính là “thư giãn”, hay được dùng trong văn nói với nghĩa “từ từ”, “hượm đã”, nhất là trong tình huống một người thì giục cuống lên còn người kia thì tự tin, bình tĩnh. Ví dụ:
A: Đưa nó, đưa nó cho tôi, ngay bây giờ!
B: Thư giãn, nó sẽ không đi đâu cả.
Xem thêm: Xem Cái Gì Bây Giờ (Có Hai Con Chó), Xem Gì Bây Giờ
9. “Bùng nổ”
Nghĩa gốc là “âm thanh/tiếng nổ lớn” nhưng trong văn nói, từ này được dùng thay những từ mà người nói không muốn nói ra vì nhạy cảm hoặc vì nhàm chán, hoặc để miêu tả cái gì xảy ra rất nhanh (ví dụ thứ hai). Có lẽ từ tương đương trong tiếng Việt là “đấy”. Ví dụ:
– A kể lại cho B chuyện A nhìn thấy đôi nam nữ đi vào nhà nghỉ, A kết một câu rằng “And you know what happened next, they just boom, boom” (thay vì nói “slept together” hay “had sex”, họ dùng từ “boom”)
– Họ hoàn thành thủ tục giấy tờ nhanh chóng, trong hai ngày, bùng nổ, bạn đã nhận được kết quả của bạn.
Xem thêm: Thảo Luận:Vi Điều Khiển Pic Là Gì ? Ý Nghĩa Của Từ Pic Ý Nghĩa Của Từ Pic
10. “Quả hạch”
Từ “nut” có nghĩa là “hạt”, nhưng nếu “nuts” thì tiếng lóng lại là “crazy” hay “điên”, “dở hơi”. Ví dụ:
– Are you nuts? (dùng để hỏi khi nguơì kia làm việc gì quá là dở hơi, điên rồ như cho người lạ số điện thoại di động hay mua quà, bánh khao tất tần tật mọi ngươì, v.v…)
11. Thêm đuôi ie, biến tính từ thành danh từ: cute- cutie, sweet- sweetie, book-bookie, tech-techie, okay- okie. Ví dụ:
– Aww, your dog is a cutie (khen ban có con chó yêu quá)
-. She’s a sweetie. (Cô ấy là vợ/người yêu/trò cưng/người dễ thương)
-. You guys have so many books. You are really a bookie! (người đọc nhiều/mọt sách)
– He became a techie when he was in middle school. (Anh ta giỏi về công nghệ từ hồi còn học cấp 2)
12. “Chụp”
Từ đệm/cảm thán, dùng giống từ “thôi chết rồi” trong tiếng Việt. Ví dụ:
– Oh snap, I forgot to bring the charger. (Thôi chết, quên mất không mang đồ xạc)
13. “Chết tiệt”
Từ đệm/cảm thán biểu lộ cảm xúc khi thấy cái gì, điều gì quá hay, ngoài ra còn có nghĩa “rất”, giống từ “very” (như trong ví dụ thứ hai). Ví dụ:
– “Chết tiệt, tòa nhà này rất lớn!”
– You know damn well that it’s not gonna happen. (Cậu biết chắc là điều đấy không xảy ra)
14. “Thoải mái”
Đây là cách nói tắt của từ “comfortable” (thoải mái, tiện lợi). Ví dụ:
– Ghế này thật thoải mái!
15. “Làm lạnh”
Từ này có chức năng giống từ “relax” như đã giải thích ở trên. Ngoài ra còn có nghiã “thôi nào”, nhất là trong tình huống đông người ồn ào, nhốn nháo, không ai trật tự laị đươc. Ví dụ:
– A: Bạn không đưa đủ tiền cho tôi.
B: Chill, tôi sẽ cho phần còn lại vào ngày mai.
– Chill, so i can start the video. (nói khi muốn yêu cầu đám đông ổn định trật tự)
16. “Anh bạn”
Đây là cách nói tắt của từ “brother”, dùng trong văn nói, khi xưng hô thân mật, kiểu như từ “anh/chú mày” trong tiếng Việt. Ví dụ:
– What’s up bro? (Chú mày dạo nào thế nào?)
17. “Thingy”
Cách nói khác của từ “thing”, tương tự như từ “cái đấy, vật đấy” trong tiếng Việt. Ví dụ:
– I don’t know the name of this thingy. (Không biết cái này gọi là gì)
– Put it over there, next to the round thingy, you’ll see it. (Để nó ở đằng kia kià, gần cái vật tròn tròn ấy)
18. “Gọi”
Nghĩa chính là “gọi”, “cuộc gọi”, nhưng trong văn hội thọai là “sự lựa chọn”. Ví dụ:
– A: Should I take this one? (Có nên lấy cái này không nhỉ?)
B: Đó là cuộc gọi của bạn = Nó tùy thuộc vào bạn. (Cậu nhóc)
19. “Người đàn ông”
Từ đệm/cảm thán, giống từ đệm “oh”, chứ không có nghiã là “người đàn ông” như nghĩa chính thức của từ này. Ví dụ:
-.Man, how I love the movie. It’s really good! (Ôi, tớ quá thích phim đấy, hay thât)
– Oh man, I missed it again (Ui trời, lại bị lỡ rồi)
20. “Ngọt ngào”
Nghĩa chính là “ngọt ngào”, “kẹo” . Trong đàm thoại, từ này còn mang nghiã giống từ “great”, “good” hay “fantastic” (may quá, hay quá, tuyệt vời). Ví dụ:
– Aww, that’s so sweet Ann! You remember my birthday and even bake me a cake. (tỏ ý khen Ann thật tuyệt vời, dễ thương khi đã nhớ ngày sinh nhật lại còn nướng bánh nữa )
– Sweet, I don’t have to come to school tomorrow. Aay! (Mừng quá mai không phải đi học).
Chuyên mục: Review tổng hợp