Nghĩa Của Từ Frosted Glass Là Gì ? Nghĩa Của Từ Frosted Glass Trong Tiếng Việt

11:27, 01/04/2021

Frosted glass là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng Frosted glass Chưa được phân loại.

Bạn đang xem: Frosted glass là gì

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh
*

Kính mờ

Hình ảnh cho thuật ngữ frosted glass Kính mờ
Chủ đề Chủ đề Chưa được phân loại

Định nghĩa – Khái niệm

Frosted glass is gì?

Frosted glass có nghĩa là Kính mờ

Frosted glass có nghĩa là Kính mờĐây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Chưa được phân loại.

Kính mờ Tiếng Anh là gì?

Kính mờ Tiếng Anh có nghĩa là Frosted glass.

Ý nghĩa – Giải thích

Kính mờ nghĩa là Kính mờ.

Xem thêm: Làm Sao Để Up Ảnh Lên Instagram Bằng Máy Tính Win 10, 7, Cách Đăng Ảnh Lên Instagram Bằng Máy Tính

Đây là cách dùng Frosted glass. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Chưa được phân loại Frosted glass is gì? (hay giải thích Kính mờ nghĩa là gì?) . Định nghĩa Frosted glass là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Frosted glass / Kính mờ. Truy cập aaaarrghh.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Xem thêm: Blank Room Soup Là Gì – Reaction Video Kinh Dị

Thuật ngữ tương tự – liên quan

Điều hướng bài viết

Bài tiếp theo: Nhận thức

Trả lời Hủy

Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.

Search for: Search Bài viết mớiChuyên mụcPhản hồi gần đâyThẻ
Active faultAnnual Percentage YieldBán khốngbán tháobô bin tiếng anh là gìbẫy thu nhập trung bình là gìbẫy tăng giábộ chỉ thị lưu lượngChiến lược hội nhập nganggood boykinh doanh quốc tế là gìkí hậu là gìký hậu là gìLetter of AcceptanceLợi thế cạnh tranh bền vữngMiddle Income Trap là gìMobile Loyalty là gìMT 700 là gìnước rỉ rác tiếng anh là gìoffset trong kế toán là gìQuan điểm dựa trên nguồn lực RBVtenantTevez là gìthư thông báoTiếng HànTiếng NhậtTiếng Trungtôi hiểu rồi tiếng trungtừ điểnVan xả tràn tiếng anh là gì?Đa dạng hóa đồng tâm雨淋阀
Meta

2021 © Từ điển sốTra cứu từ điển các chuyên ngành chuẩn nhất. Proudly powered by WordPress Jenny

Chuyên mục: TRENDING

Author: admin.ta

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *